Có 2 kết quả:

綁縛 bǎng fù ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ绑缚 bǎng fù ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie up
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie up
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)