Có 2 kết quả:
綁縛 bǎng fù ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ • 绑缚 bǎng fù ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie up
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie up
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)
(2) to bind
(3) to tether
(4) bondage (BDSM)
Bình luận 0